Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
kích thước:1/2" - 2" hoặc DN12 - DN50
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:A105, LF2, F11, F22, F5, F304, F304L, F316, F316L, v.v.
Điều hành bởi:tay quay
kích thước:2" - 36" hoặc DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 900 hoặc PN 16 - PN 150
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, CF8, CF8M, Gang, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 36" hoặc DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 900 hoặc PN 16 - PN 150
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, CF8, CF8M, Gang, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48" hoặc DN50 - DN1200
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, C12, C5, CF8, CF8M, Thép không gỉ kép, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:1/2" - 2" hoặc DN12 - DN50
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, WC6, WC9, C12, C5, CF8, CF8M, Thép không gỉ kép, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48" hoặc DN50 - DN1200
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, C12, C5, CF8, CF8M, Thép không gỉ kép, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:1/2" - 2" hoặc DN15 - DN50
Đánh giá áp suất:Class150 - Class1500 hoặc PN16 - PN250
Chất liệu thân van:LF1, LF2, LF3, LF9, F304, F304L, F316, F316L, v.v.
Điều hành bởi:tay quay
kích thước:2" - 48" hoặc DN50 - DN1200
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, C12, C5, CF8, CF8M, Thép không gỉ kép, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48" hoặc DN50 - DN1200
Đánh giá áp suất:Lớp 150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Vật liệu van:WCB, LCB, WC6, WC9, C12, C5, CF8, CF8M, Thép không gỉ kép, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động tay quay, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
Địa chỉ nhà máy:Khu công nghiệp Dajia, Oubei, Wenzhou, tỉnh Zhejiang, Trung Quốc | |
Văn phòng bán hàng:Phòng 368, số 2, Lane 377, đường Tian Zhu, Thượng Hải, Trung Quốc | |
+86-21-60766885 | |
Shanghai@kolinkcn.com | |