Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, CF8, CF3, CF8M, CF3M, 4A, 5A, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, F51, F53, v.v.
Điều hành bởi:Động cơ đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48", DN 50 - DN 1200P
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, CF3, CF8M, CF3M, A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, CF8, CF3, CF8M, CF3M, 4A, 5A, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48", DN 50 - DN 1200
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:A105, F304, F304L, F316, F316L, 4A, F51 vv.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng hoặc khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, F51, F53, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, CF3, CF8M, CF3M, A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
Kích thước:2" - 36", DN 50 - DN 900
Cấu trúc:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Ứng dụng:A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, F51, F53, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
kích thước:2" - 48", DN 50 - DN 1200
Đánh giá áp suất:Class150 - Lớp 2500 hoặc PN 16 - PN 420
Chất liệu thân van:WCB, LCB, CF3, CF8M, CF3M, A105, LF2, F304, F304L, F316, F316L, v.v.
Điều hành bởi:Thiết bị truyền động đòn bẩy, bánh răng, khí nén, thủy lực và điện
Địa chỉ nhà máy:Khu công nghiệp Dajia, Oubei, Wenzhou, tỉnh Zhejiang, Trung Quốc | |
Văn phòng bán hàng:Phòng 368, số 2, Lane 377, đường Tian Zhu, Thượng Hải, Trung Quốc | |
+86-21-60766885 | |
Shanghai@kolinkcn.com | |